Có 1 kết quả:
堆砌 duī qì ㄉㄨㄟ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pile up (bricks)
(2) to pack
(3) fig. to pad out (writing with fancy phrases)
(4) ornate rhetoric
(2) to pack
(3) fig. to pad out (writing with fancy phrases)
(4) ornate rhetoric
Bình luận 0