Có 1 kết quả:

堆砌 duī qì ㄉㄨㄟ ㄑㄧˋ

1/1

duī qì ㄉㄨㄟ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to pile up (bricks)
(2) to pack
(3) fig. to pad out (writing with fancy phrases)
(4) ornate rhetoric

Bình luận 0